Theater /[te’a:tar], das; -s, -/
nhà hát;
rạp hát;
sân khấu kịch;
beim Theater sein (ugs.) : là diễn viên của một nhà hát.
Theater /[te’a:tar], das; -s, -/
(o Pl ) sự trình diễn ở nhà hát;
sự diễn kịch;
sân khấu;
wir gehen heute ins Theater : hôm nay chúng tôi đi xem kịch