trockenlegen /(sw. V.; hat)/
thay tã ướt (bằng tã khô) cho trẻ nhỏ;
das Baby muss trockengelegt werden : cần phải thay tã khô cho bé.
trockenlegen /(sw. V.; hat)/
tiêu nước;
tiêu thủy;
tháo cạn;
tát cạn;
làm cạn;
làm khô (ao, hồ);
trockenlegen /(sw. V.; hat)/
(khẩu ngữ, đùa) cấm ai uông rượu;