Việt
hiệu giặt
xưởng giặt là
xưởng giặt
rửa
rủa ráy
tắm rửa
phân xưđng tuyển rửa
phân xưỏng làm giàu quặng.
sự giặt giũ liên tục
sự rửa ráy
sự tắm rửa
Anh
laundry
Đức
Wäscherei
Wascherei
Wäscherei /í =, -en/
1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.
[EN] laundry
[VI] xưởng giặt
Wascherei /die; - (ugs. abwertend)/
sự giặt giũ liên tục; sự rửa ráy; sự tắm rửa;
Wäscherei /die; -, -en/
hiệu giặt; xưởng giặt là;