TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslegung

Lý giải

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Thông giải

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

bản thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản phác hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ án

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuyết minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ auslegung

lòi ghi chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

auslegung

layout

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

interpretation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

design

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

configuration

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

selection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

auslegung

Auslegung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ auslegung

~ Auslegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

auslegung

conception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auslegung von Kondensatableitern

Thiết kế bẫy hơi

Auslegung von Kondensatleitungen

Thiết kế ống dẫn chất ngưng tụ

PD verfahrenstechnische Auslegung

PD Thiết kế đồ án về kỹ thuật chế biến

Auslegung/Dimensionierung der Anlagenteile

Thiết kế/ Xác định kích thước các bộ phận dàn máy

Auslegung von Kondensatableitern und Kondensatleitungen

Thiết kế bẫy hơi và ống dẫn chất ngưng tụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslegung /die; -, -en/

sự trưng bày;

Auslegung /die; -, -en/

sự giải thích; sự thuyết minh;

Auslegung /die; -, -en/

sự bình luận; sự dẫn giải; sự trình bày;

Từ điển triết học Kant

Lý giải (sự) [Đức: Auslegung; Anh: interpretation]

Trong XPK, Kant phân biệt sự lý giải xác thực với sự lý giải học thuyết về một văn bản Kinh Thánh. Với cái trước, “sự lý giải Kinh Thánh phải trực tiếp y theo (lý giải về mặt ngữ văn) nghĩa của tác giả, trong khi với cái sau người giải thích buộc phải “gán cho văn bản (về mặt triết học) ý nghĩa mà nó thừa nhận cho những mục đích luân lý về mặt hình thức (sự giáo dục cho học trò); vì niềm tin vào một mệnh đề chỉ đơn thuần có tính lịch sử, tự bản thân nó là không có sức sống (XPK tr. 66, tr. 121). Kant áp dụng sự phân biệt này giữa việc lý giải văn tự và lý giải tinh thần (của văn tự) vào sự lý giải về các nhà triết học tiền bối của mình. Trong PH, ông xem PPLTTT như là “sự biện hộ đích thực cho Leibniz” chống lại những người ủng hộ ông là những người, cũng giống như nhiều nhà lịch sử triết học, “không thể nào hiểu được ý định của những triết gia ấy, bởi lẽ họ đã bỏ qua cái chìa khóa cho sự lý giải về toàn bộ những sản phẩm của lý tính thuần túy từ những khái niệm đon thuần, sự phê phán về bản thân lý tính”. Họ vẫn còn bó hẹp mình vào sự xác thực và không biết đến sự lý giải học thuyết về văn bản triết học, và, Kant kết luận: họ “không đủ khả năng vượt ra khỏi những gì các triết gia thực sự đã nói để nhận thức được những gì các triết gia thực sự muốn nói” (PH tr. 251, tr. 160).

Nguyễn Thị Thu Hà dịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslegung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auslegung

[EN] design

[FR] conception; projet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Auslegung /f -en/

lòi ghi chú; ~ Auslegung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslegung /f/CT_MÁY/

[EN] design

[VI] bản thiết kế, bản phác hoạ, đồ án

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Auslegung

[VI] Lý giải; Thông giải

[DE] Auslegung

[EN] interpretation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auslegung

configuration, layout, selection

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Auslegung

Auslegung

layout