Việt
kém thông minh
tối dạ
tối trí
ngu ngốc
ngốc nghếch
vô nghĩa
dv
ngu đốt
ngu xuẩn
dại đột
điên cuồng
ngông cuồng
cuồng si
cuồng dại
qúa chừng
qúa múc
kinh khủng
cực kỳ
hết sức
vô cùng
rắt
cực
tôi.
Đức
blodsinnig
blödsinnig
blödsinnig /I a xem blöd(e)2-, II a/
I a xem blöd(e)2-, 1. [một cách] ngu ngốc, ngu đốt, ngu xuẩn, dại đột; 2. [một cách] điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, qúa chừng, qúa múc, kinh khủng, cực kỳ, hết sức, vô cùng, rắt, cực, tôi.
blodsinnig /(Adj.)/
kém thông minh; tối dạ; tối trí (schwachsinnig);
(ugs ) ngu ngốc; ngốc nghếch; vô nghĩa (unsinnig);