brutal /[bru’ta:!] (Adj.)/
thô lỗ;
thô bạo;
lỗ mãng;
hung ác;
dữ tợn;
dã man;
tàn bạo (roh, gefühllos u gewalttätig);
jmdn brutal misshandeln : đối xử với ai tàn tệ.
brutal /[bru’ta:!] (Adj.)/
tàn nhẫn;
vô lương tâm (schonungslos, rücksichtslos);
die brutale Wirklichkeit : thực tế tàn nhẫn.
brutal /[bru’ta:!] (Adj.)/
(Jugendspr ) rất tốt;
tuyệt vời;
tuyệt diệu;
cừ khôi (sehr gut, wun derbar, großartig);
das finde ich echt brutal : tôi thấy điều ấy thật cừ khôi.