Việt
hà tiện
bủn xỉn
Bỏn xẻn
keo bẩn
keo cú
tham lam.
keo kiệt
Anh
stingy
Đức
geizig
geizig /(Adj.)/
hà tiện; bủn xỉn; keo kiệt;
geizig /a/
hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, tham lam.
[VI] Bỏn xẻn
[DE] geizig
[EN] stingy