geschickt /(Adj.; -er, -este)/
khéo léo;
khéo tay;
thành thạo;
lão luyện (gewandt);
geschickt /(Adj.; -er, -este)/
có thái độ khéo léo trong giao tiếp;
khôn khéo;
khôn ngoan;
lịch thiệp;
biết xã giao (klug, diplomatisch);
geschickt /(Adj.; -er, -este)/
(siidd ) thực tế;
phù hợp;
đủ điều kiện;
-đủ năng lực (praktisch, tauglich, geeignet);
geschickt /(Adj.; -er, -este)/
thích hợp (passend, angebracht);