Việt
lạnh đi
nhuốm lạnh
trở nên rét buốt.
nguội đi
nguội lạnh
làm sạch
làm nguội.
gây cảm giác lạnh
làm lạnh đi
Đức
kälten
kalten
Es kann im kalten oder warmen Zustand vorgenommen werden.
Gò chỉnh phẳng có thể tiến hành ở trạng thái nóng hoặc nguội.
Kaltstart: In einem kalten Motor verdampfen nur die niedrig siedenden Kraftstoffbestandteile.
Khởi động lạnh: Đối với động cơ lạnh, chỉ những phần tử nhiên liệu có độ sôi thấp mới bay hơi được.
Randverwirbelungen und Wandfilmbenetzungen besonders bei kalten Motoren führen zu ungleichen Gemischzusammensetzungen.
Các xoáy lốc và nhiên liệu ngưng tụ thành màng mỏng ở thành ống nạp, nhất là khi động cơ còn lạnh, làm cho tỷ lệ hòa khí không đồng đều.
Man versteht unter der Verarbeitungsschwindung den Maßunterschied zwischen dem kalten Werkzeug und dem kalten Formteil.
Độ co trong gia công được hiểu là sự khác biệt kích thước giữa khuôn nguội và chi tiết ở dạng nguội.
Ursache für einen kalten Pfropfen (Bild 1) ist:
Nguyên nhân sinh ra nùi lạnh (Hình 1) là:
kälten /(sw. V.; hat)/
gây cảm giác lạnh; làm lạnh đi;
kalten /vi (s)/
lạnh đi, nhuốm lạnh, trở nên rét buốt.
kälten /vt/
nguội đi, nguội lạnh, làm sạch, làm nguội.