TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leinwand

màn ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Leintuch 7

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

râ't hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy can va

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

leinwand

canvas

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

design paper

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

square design paper

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

screen n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

leinwand

Leinwand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Designpapier

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

quadratisches Designpapier

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schirm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schutzschirm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gitter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

screen n

Schirm, Schutzschirm; (wire-screen/grate) Gitter; (projection) Leinwand (Projektions~)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Leinwand,Designpapier,quadratisches Designpapier

[EN] canvas, design paper, square design paper

[VI] giấy can va,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leinwand /(Adj.) (österr. ugs., bes. wiener.)/

xuất sắc; tuyệt vời; râ' t hay (großartig, sehr gut);

Leinwand /die/

(o PI ) vải lanh;

Leinwand /die/

vải vẽ (căng trên khung vẽ);

Leinwand /die/

màn ảnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leinwand /í =/

1. xem Leintuch 7; 2. (điện ảnh) màn ảnh; Lein