N /v_tắt/ĐIỆN (Newton)/
[EN] N (newton)
[VI] niutơn
N /v_tắt/ĐIỆN (Windungszahl)/
[EN] N (number of turns in a winding)
[VI] số vòng của một cuộn dây
N /v_tắt/Đ_TỬ (Rauschleistung)/
[EN] N (noise power)
[VI] công suất tiếng ồn
N /v_tắt/TH_LỰC (Newton)/
[EN] N (newton)
[VI] niutơn
N /v_tắt/CNH_NHÂN (Rauschleistung)/
[EN] N (noise power)
[VI] công suất tiếng ồn
N /v_tắt/PTN (Newton)/
[EN] N (newton)
[VI] niutơn
N /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Strahlung)/
[EN] Q_HỌC (Strahlung) N (radiance)
[VI] độ phát xạ, độ bức xạ
N /v_tắt/V_LÝ (Molekülzahl)/
[EN] N (number of molecules)
[VI] số phân tử
N /v_tắt/VLC_LỎNG (Newton)/
[EN] N (newton)
[VI] niutơn
N /nt (Nitrogenium)/HOÁ/
[EN] N (nitrogen)
[VI] nitơ, N
n /v_tắt/ĐIỆN (Neutron)/
[EN] n (neutron)
[VI] nơtron
n /v_tắt/ĐIỆN/
[EN] (Windungszahl pro Längeneinheit) n (turns per unit length)
[VI] số vòng trên đơn vị độ dài
n /v_tắt/CNH_NHÂN (Neutron)/
[EN] n (neutron)
[VI] nơtron
n /v_tắt/CNH_NHÂN (Quantenzahl), Đ_LƯỜNG (Quantenzahl)/
[EN] n (principal quantum number)
[VI] lượng tử số chính
n /v_tắt/V_LÝ (Molekulardichte)/
[EN] n (molecular density)
[VI] mật độ phân tử
n /v_tắt/VLB_XẠ (Neutron), VLHC_BẢN (Neutron)/
[EN] n (neutron)
[VI] nơtron
n /v_tắt/NH_ĐỘNG (Molekulardichte)/
[EN] n (molecular density)
[VI] mật độ phân tử