notig /(Adj.)/
(ôsterr ugs ) bủn xỉn;
keo kiệt (geizig, schäbig);
notig /(Adj.)/
(südd , österr ugs ) nghèo khó;
túng thiếu (arm, in Not) nö tig [' n0:tiẹj (Adj ): cần, cần thiết, thiết yếu; das war einfach nötig: đơn giản rằng điều ấy là cần thiết; dazu ist viel Ausdauer nötig: để làm việc ấy cần nhiều kiên nhẫn; zwei Stunden oder, wenn nötig, auch länger: hai giờ hoặc, nếu cần thiết, có thể lâu han;