TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notig

bủn xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keo kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túng thiếu nö tig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nötig

cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

notig

notig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nötig

nötig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. (dringend) nötig háben

rát cần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nötig /a/

cần thiết, cần, thiết yếu; etw. (dringend) nötig háben rát cần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notig /(Adj.)/

(ôsterr ugs ) bủn xỉn; keo kiệt (geizig, schäbig);

notig /(Adj.)/

(südd , österr ugs ) nghèo khó; túng thiếu (arm, in Not) nö tig [' n0:tiẹj (Adj ): cần, cần thiết, thiết yếu; das war einfach nötig: đơn giản rằng điều ấy là cần thiết; dazu ist viel Ausdauer nötig: để làm việc ấy cần nhiều kiên nhẫn; zwei Stunden oder, wenn nötig, auch länger: hai giờ hoặc, nếu cần thiết, có thể lâu han;