relikt /(Adj.) (Biol.)/
(loài vật, cây ) sót lại;
Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/
di tích;
di vật;
Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/
tàn tích;
tàn dư;
Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/
(Biol ) loài vật sót lại;
cây sót lại;
Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/
(Sprachw ) từ cổ;
ngôn ngữ cổ;