TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relikt

tàn tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài vật sót lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây sót lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

relikt

Relikt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relikt /(Adj.) (Biol.)/

(loài vật, cây ) sót lại;

Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/

di tích; di vật;

Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/

tàn tích; tàn dư;

Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/

(Biol ) loài vật sót lại; cây sót lại;

Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/

(Sprachw ) từ cổ; ngôn ngữ cổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Relikt /n -(e)s,/

1. (tôn giáo) thành tích; 2. di tích, di vật, tàn tích, tàn dư.