TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di vật

di vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

di tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tàn tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thánh tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật kỉ niệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Lời nguyện cho người chết 2. Vật kỷ niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tàn dư ~ permafrost di tích sự đóng băng vĩnh viễn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
di vật

di tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

di vật

 relic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memento

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

di vật

Reliquie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Restma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relikt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
di vật

Relikt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

relic

di tích, di vật, vật tàn dư ~ permafrost di tích sự đóng băng vĩnh viễn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

memento

1. Lời nguyện cho người chết 2. Vật kỷ niệm, di vật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reliquie /f =, -n/

1. (tôn giáo) thánh tích; 2. di vật, vật kỉ niệm.

Relikt /n -(e)s,/

1. (tôn giáo) thành tích; 2. di tích, di vật, tàn tích, tàn dư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relikt /[re'likt], das; -[e]s, -e/

di tích; di vật;

Restma /chen (nordd.)/

(PL -e, meist Pl ) tàn tích; di vật; di tích (Überrest);

Từ điển tiếng việt

di vật

- dt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relic, relict /xây dựng/

di vật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

di vật

Reliquie f