Việt
lán
Rụng lá
hình lán
lều tạm
nhà kho
đánh vảy
tróc da
bong da
túp lều
kho chứa
gara
nhà để xe
nhà dể máy bay
miệng vải
Anh
Shed
hut
flakes
scales
warp shed
Đức
Schuppen
Kaischuppen
Warpschuppen
Pháp
baraque
paillettes
écailles
hangar
Vảy bong tróc
seine Haut schuppt sich
da hắn bị tróc ra.
Schuppen,Warpschuppen
[EN] shed, warp shed
[VI] miệng vải,
schuppen /(sw. V.; hat)/
(cá) đánh vảy;
tróc da; bong da;
seine Haut schuppt sich : da hắn bị tróc ra.
Schuppen /der; -s, -/
lán; túp lều; kho chứa; gara; nhà để xe; nhà dể máy bay;
[DE] Schuppen
[EN] hut
[FR] baraque
Schuppen /INDUSTRY-CHEM/
[EN] flakes; scales
[FR] paillettes; écailles
Kaischuppen,Schuppen
[DE] Kaischuppen; Schuppen
[EN] shed
[FR] hangar
Schuppen /m/XD/
[VI] lán, nhà kho
[EN] Shed
[VI] Rụng lá, hình lán, lều tạm