TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bong da

bong da

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tróc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bóng đá

bóng đá

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bóng dá

bóng dá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bông đá

bông đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bỏng da

bong bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏng da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn nưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ sò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàng quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọng đái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ganze ~ cả đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bong đa

tróc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bong đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bông đá

mineral wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mineral wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bóng đá

American football

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Football

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

bong da

die Haut entkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schatten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schattig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bong da

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leuchtend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glänzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strahlend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

funkelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lichtausstrahlend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fluoreszierend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schuppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bóng dá

Fußball

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fußballspiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fußball-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bỏng da

Blase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bóng đá

Flißball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bong đa

schälen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Haut schuppt sich

da hắn bị tróc ra.

die Haut schält sich

da tróc ra

ihre Nase schält sich

mũi bị tróc da.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ganze Blase

cả đoàn, cả toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuppen /(sw. V.; hat)/

tróc da; bong da;

da hắn bị tróc ra. : seine Haut schuppt sich

schälen /[J*e:bn] (sw. V.; hat)/

tróc da; trầy da; bong đa;

da tróc ra : die Haut schält sich mũi bị tróc da. : ihre Nase schält sich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blase /í =, -n/

1. [cái] bong bóng; - n werden sủi bọt, nổi tăm, nổi bong bóng, sủi tăm; 2. [chỗ] bỏng da, phỏng da, phồng da, mụn nưđc, mụn, sần; 3. (kĩ thuật) chỗ rỗ, vỏ sò; 4. bàng quang, bọng đái; 5. ruột (qủa bóng...); săm [xe]; 6. die ganze Blase cả đoàn, cả toán.

Flißball /m -(e)s, -bâlle/

bóng đá; Fliß spielen đá bóng.

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

American football

bóng đá

Football

bóng đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mineral wool

bông đá

rock wool

bông đá

 mineral wool, rock wool /điện lạnh/

bông đá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bong da

1)die Haut entkommen bong gân (y) Sehnenzerrung f bong sơn abblättern vi, schälen vt bóng

2) Schatten m; schattig (a); bong da cây Baumschatten m;

3) leuchtend (a), glänzend (a), glatt (a), strahlend (a), funkelnd (a), lichtausstrahlend (a), fluoreszierend (a); dánh bong da polieren vt, glätten vt;

4) nghía bong da übertragen (a); figürlich (a), bildlich (a);

5) quả bong da Ball m; dá bong da Fußball spielen

bóng dá

Fußball m, Fußballspiel n; Fußball- -yCau thủ bóng dá Fußballspieler m; dội bóng dá Elf f, Fußballmannschaft f bóng dè Alpdrücken n, Alpdruck m; bi bóng dá druckend (a), quälend (a)