Sitte /['Zits], die; -, -n/
tập quán;
tục lệ;
phong tục;
tập tục;
thói quen;
Sitte /['Zits], die; -, -n/
đạo đức;
phẩm cách;
nhân cách;
Sitte /['Zits], die; -, -n/
(Pl ) cách cư xử;
phong cách giao tiếp;
Sitte /['Zits], die; -, -n/
(o Pl ) (Jargon) dạng ngắn gọn của danh từ;