TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberdrehen

vặn quá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên dây quá chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng chân ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn cháy ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho động cơ chạy quá nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chạy quá tô'c độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay người quá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay cho phim chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überdrehen

vê tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng chân ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn cháy ren .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überdrehen

strip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overwind

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overspeed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

runaway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to ruin the thread by turning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to strip the thread off a screw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überdrehen

überdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
uberdrehen

uberdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überdrehen

emballement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fausser en tournant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überdrehen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Überdrehen

[EN] runaway

[FR] emballement

überdrehen /ENG-MECHANICAL/

[DE] überdrehen

[EN] to ruin the thread by turning; to strip the thread off a screw

[FR] fausser en tournant

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überdrehen /vt/

1. vặn, xoắn, xe; 2. làm hỏng chân ren, vặn cháy ren (óc).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überdrehen

strip

überdrehen

overwind

überdrehen

overspeed

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überdrehen /vt/CNSX/

[EN] strip

[VI] vê tròn (ren)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberdrehen /(sw. V.; hat)/

vặn quá mạnh; lên dây (đồng hồ) quá chặt; làm hỏng chân ren; vặn cháy ren (ốc);

uberdrehen /(sw. V.; hat)/

cho động cơ chạy quá nhanh; cho chạy quá tô' c độ;

uberdrehen /(sw. V.; hat)/

xoay người quá mạnh;

uberdrehen /(sw. V.; hat)/

(Film) quay cho phim chạy nhanh;