uberdrehen /(sw. V.; hat)/
vặn quá mạnh;
lên dây (đồng hồ) quá chặt;
làm hỏng chân ren;
vặn cháy ren (ốc);
uberdrehen /(sw. V.; hat)/
cho động cơ chạy quá nhanh;
cho chạy quá tô' c độ;
uberdrehen /(sw. V.; hat)/
xoay người quá mạnh;
uberdrehen /(sw. V.; hat)/
(Film) quay cho phim chạy nhanh;