Việt
xói mòn
xâm thực
xoáy vào làm thành lỗ hổng dưới mặt đất
chôn vùi
làm hao mòn
làm suy yếu
làm sa sút
làm tiêu hao
làm tổn hại
làm hại
phá hoại.
Đức
unterhohlen
unterhöhlen
unterhöhlen /vt/
1. xói mòn, xâm thực; 2. (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm suy yếu, làm sa sút, làm tiêu hao, làm tổn hại, làm hại, phá hoại.
unterhohlen /(sw. V.; hat)/
xói mòn; xâm thực; (nước) xoáy vào làm thành lỗ hổng dưới mặt đất;
chôn vùi (unter graben);