Unterschied /m-(e)s,/
1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; alle óhne - vơ dũa cả nắm; der - ist, daß... sự khác nhau là đ chỗ....; 2. [sự, điểm, điều] khác biệt, dị biệt, khác nhau, đặc điểm; zum Unterschied von fm, von etw. (D) khác vói cái gì (ai).
Unterschied /m -(e)s, -e/
sự, điều] giả mạo, gian trá; [sự, tiền] biển thủ, tham ô, hà lạm; einen Unterschied begehen xem unterschlagen 2.