TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

utopisch

viển vông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hão huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viễn tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

utopisch

utopisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er liest am liebsten Krimis und utopische Romane

anh ta thích xem truyện hỉnh sự và tiểu thuyết khoa học viễn tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

utopisch /(Adj.)/

không tưởng; mơ tưởng; viển vông; hão huyền;

utopisch /(Adj.)/

không tưởng; viễn tưởng;

er liest am liebsten Krimis und utopische Romane : anh ta thích xem truyện hỉnh sự và tiểu thuyết khoa học viễn tường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

utopisch /a/

1. (triết) không tưđng; 2. mơ tưỏng, viển vông, hão huyền; 3. (văn học) không tưỏng, viễn tưỏng.