Việt
viển vông
hão huyền
không tưđng
mơ tưỏng
không tưỏng
viễn tưỏng.
không tưởng
mơ tưởng
viễn tưởng
Đức
utopisch
er liest am liebsten Krimis und utopische Romane
anh ta thích xem truyện hỉnh sự và tiểu thuyết khoa học viễn tường.
utopisch /(Adj.)/
không tưởng; mơ tưởng; viển vông; hão huyền;
không tưởng; viễn tưởng;
er liest am liebsten Krimis und utopische Romane : anh ta thích xem truyện hỉnh sự và tiểu thuyết khoa học viễn tường.
utopisch /a/
1. (triết) không tưđng; 2. mơ tưỏng, viển vông, hão huyền; 3. (văn học) không tưỏng, viễn tưỏng.