TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwunschen

bị yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bỏ bủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mê hoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bỏ bùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verwünschen

nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô bùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê hoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwunschen

verwunschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verwünschen

verwünschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwunschen /(Adj.)/

bị yểm; bị bỏ bùa; bị mê hoặc (verzaubert);

verwünschen /(sw. V.; hat)/

nguyền rủa; chửi rủa; rủa;

verwünschen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) yểm; bỏ bùa; làm phép (verzaubern);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwunschen /a/

bị yểm, bị bỏ bủa, bị mê hoặc.

verwünschen /vt/

1. nguyền rủa, chửi rủa, rủa; 2. yểm, bô bùa, làm mê hoặc.