TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viertel

một phần tư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: ein ~ một phần tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu biệt thự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

viertel

fourth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quarter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viertel

Viertel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

viertel

quart

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Davon wird etwa ein Viertel entnommen und als Kühlwasser für Kraftwerke, für gewerbliche Zwecke und die Trinkwassergewinnung verwendet.

Khoảng một phần tư số nước đó được dùng để làm mát các nhà máy điện, cho những mục đích thương mại và sản xuất nước uống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht durch Zurückdrehen des Gewindebohrers um etwa eine viertel Umdrehung.

Điều này xảy ra nhờ việc quay ngược tarô khoảng ¼ vòng.

Beträgt die Länge der Antenne ein Viertel der Wellenlänge (l) spricht man von einer abgestimmten Antenne.

Khi độ dài của ăng ten bằng 1/4 bước sóng (λ) của sóng mang, ăng ten được gọi là được chỉnh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Viertel lebt im fünfzehnten Jahrhundert.

Một khu sống trong thế kỉ 15.

Eine Uhr mit großen roten Zeigern zeigte Viertel nach zwei.

Một cai đồng hồ có kim màu đỏ thật to chỉ hai gờ mười lăm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir treffen uns um viertel acht ịlandsch.)

chúng ta sẽ gặp nhau lúc bảy giờ mười lăm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein viertel

một phần tư.

es ist (ein) Viertel (auf) acht (Uhr)

bảy giò mưòi lăm;

es ist (ein) Viertel vor acht (Uhr)

tám giò kém mưỏi lăm; 2. khu phó, ô phó, phường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viertel /[ firtol] (Bruchz.) (als Ziffer: 1/4)/

một phần tư; góc tư;

wir treffen uns um viertel acht ịlandsch.) : chúng ta sẽ gặp nhau lúc bảy giờ mười lăm.

Viertel /die; -, -/

nốt đen;

viertel /das/

khu biệt thự;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Viertel

quart

Viertel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viertel /(số)/

: ein viertel một phần tư.

Viertel /n -s, =/

1. một phần tư, phần tư; es ist (ein) Viertel (auf) acht (Uhr) bảy giò mưòi lăm; es ist (ein) Viertel vor acht (Uhr) tám giò kém mưỏi lăm; 2. khu phó, ô phó, phường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viertel /nt/TOÁN/

[EN] fourth, quarter

[VI] một phần tư

Viertel /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] quarter

[VI] một phần tư