NUT /hóa học & vật liệu/
âm không thu được bằng số
NUT
âm không thu được bằng số
nut,wing
ốc tai hồng
nut,hexagonal /toán & tin/
đai ốc lục giác
nut,wing /y học/
ốc tai hồng
number-unobtainable tone, NUT /điện tử & viễn thông/
âm không thu được bằng số
GKS, nut, particle
hệ thống hạt nhân đồ họa
nut,wing, thumb
ốc tai hồng
flanged nut, nut,flanged /cơ khí & công trình/
đai ốc có đế
cap nut, nut,cap
đai ốc có mũ
mandrel tool, nut, pith
trục lõi (cao su)
uranium nucleus, nut, to multiply
hạt nhân urani
valve adjusting screw, nut,driver
ốc điều chỉnh xú bắp
hexagon nipple, hexagonal nut, nut,hexagonal
đai ốc lục giác
nut,square, square nut, Square nutX
đai ốc vuông