water main
đường cấp nước chính
water main /xây dựng/
ống dẫn nước chính
water main, waterfront /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
đường nước
supply net, water main
mạng lưới cấp nước
Đường cấp nước công cộng, nằm dưới mặt đất, cấp cho các hộ cá thể sử dụng.
A public water-supply line, such as that under a street, feeding into individual users' supply lines.
supply network, water main
mạng lưới cấp nước chính
trunk main, water main /xây dựng/
ống dẫn nước chính
delivery main, supply network, water main
đường cấp nước chính
water conduit, water hose, water main, water pipe
đường ống nước