Việt
có dạng cuốn
hình vòm
dạng vòm
Vòng cung
có dạng vòm
có kiểu cuốn
có kiểu vòm
dạng cuốn
Anh
arched
bonneted
Đức
GEWÖLBT
gewoelbt
gebogen
Pháp
BOMBÉ
cintré
gebogen /adj/XD/
[EN] arched
[VI] có dạng cuốn, có dạng vòm, có kiểu cuốn, có kiểu vòm
gewölbt /adj/XD/
[EN] arched, bonneted
[VI] dạng cuốn, có dạng vòm
[DE] gewoelbt
[FR] cintré
arched /xây dựng/
(có) dạng vòm
ARCHED
[DE] GEWÖLBT
[EN] ARCHED
[FR] BOMBÉ