TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abide

Ở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưu lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếp tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu đựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ở Cư trú.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

abide

abide

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Abiding

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Abide,Abiding

Ở Cư trú.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

abide

; hoãn, chờ quyết định, chậm trễ. [LJ costs abide the event - tụng phí tính theo chính vụ (chờ chính vụ mới tính tụng phí). - to abide by a decision - luân theo quy Ct định, bàn phán quyết bọng tài. - law-abiding citizen - cóng dán tôn trọng pháp luật, - to abide by the testimony of : tùy theo lời chứng của.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abide

Ở, lưu lại, tồn tại, tiếp tục, chịu đựng,