TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bliss

1. Vinh diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vinh quang 2. Cực lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh phúc tuyệt vời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui mừng khôn sánh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

bliss

bliss

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

joy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

permanence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

purity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc

bliss, joy

thường,lạc,ngã,tịnh

permanence, bliss, true self, purity

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

BLISS

ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bliss

1. Vinh diệu, quang diệu, vinh quang 2. Cực lạc, hạnh phúc tuyệt vời, vui mừng khôn sánh.