TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

classify

phân loại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hệ thống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tuyển chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân lớp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân hạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân hạng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

classify

classify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

classification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

categorise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

classify

klassifizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klassieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

naßklassieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einteilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erklären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einordnen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

classify

classer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

classement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

position,classify,categorise

[DE] einordnen

[EN] position, classify, categorise

[FR] classer

[VI] phân loại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classify,classification

[DE] erklären

[EN] classify, classification

[FR] classer, classement

classify,classification /BUILDING/

[DE] erklären

[EN] classify, classification

[FR] classer, classement

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Classify

Phân loại, phân hạng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

classify

phân loại, phân cấp

Từ điển toán học Anh-Việt

classify

phân loại, phân lớp, phân hạng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einteilen

classify

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

classify

phân loại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichten /vt/CN_HOÁ/

[EN] classify

[VI] phân loại

klassieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] classify

[VI] phân loại

naßklassieren /vt/THAN/

[EN] classify

[VI] phân loại, tuyển chọn

Tự điển Dầu Khí

classify

o   phân loại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

classify

To arrange in a class or classes on the basis of observed resemblance’ s and differences.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Classify

[DE] Klassifizieren

[EN] Classify

[VI] phân loại, hệ thống

Từ điển Polymer Anh-Đức

classify

klassifizieren