einstufen /vt/
phân hạng, phân loại (công nhân...)
Klasseneinteilung /ỉ =, -en/
sự] phân loại, phân hạng, phân cấp; Klassen
klassifizieren /vt/
phân loại, phân hạng, phân cấp.
Einteilung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] phân chia, phân phối, phân loại, phân hạng; thang chia độ, vạch chia.
stufen /vt/
phân loại, phân hạng, xếp bậc, xếp hạng.
abfachen /vt/
1. làm ngăn (trong tủ, hộp ■V.V.); 2. phân loại, phân hạng, xếp loại.
Abfachung /f =, -en/
1. ngăn, hộc (trong tủ, bàn...); 2. [sự] phân loại, phân hạng, xép loại; 3. [sự] sắp xếp ngăn.
verlesen II /vt/
phân loại, chia hạng, phân hạng, phân cắp, xếp loại, chọn lọc.
repartieren /vt/
1. phân phối, phân chia, phân phát, phân bô, phân hạng; 2. (toán) chia tỉ lệ.
distribuieren /vt/
phân phối, phân chia, phân phát, phân bổ, phân hạng, phân loại, hệ thống hóa.
Klassifizierung /f =, -en/
1. [sự] phân loại, phân hạng, phân cắp; 2. sự sắp xép các vận động viên xuất sắc; 3. hạng, bậc.
euiordnen /vt/
1. xếp dặt, sắp xếp, bó trí, bố cục, phân hạng, phân loại, xếp loại; 2. đóng... lại, đính.... vào; 2. dưa... vào, ghi... vào (ké hoạch...)
sichten I /vt/
1. rây (bột), giần (gạo), sàng; 2. phân loại, chia loại, phân hạng, phân Ệ cấp, xếp loại, chấn chỉnh lại trật tự, lập lại trật tự; 3. tách... ra, phân... ra, ngăn... ra, chọn... lấy, lựa chọn, chọn.