Kalt- /pref/S_PHỦ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] cold
[VI] lạnh
kalt /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] cold
[VI] nguội
kalt /adj/KTH_NHÂN, THAN, C_DẺO, L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] cold
[VI] nguội
kalt /adj/S_PHỦ/
[EN] cold, cool
[VI] lạnh
kalt /adj/KT_LẠNH/
[EN] cold, dry
[VI] lạnh, khô
Kälte /f/KT_LẠNH/
[EN] cold, low temperature, refrigerating
[VI] sự lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh
Kälte /f/NH_ĐỘNG/
[EN] cold strength, coldness, cold, low temperature, refrigerating
[VI] độ lạnh, nhiệt độ thấp, độ làm lạnh