Việt
Không tinh khiết
làm nhiễm bẩn
gây nhiễm xạ
Chất thải
ô nhiễm
Anh
contaminated
contamination
Waste
Đức
vergiftet
angesteckt
verseucht
Abfall
kontaminierter
Pháp
contaminé
souillé
Abfall,kontaminierter
[EN] Waste, contaminated
[VI] Chất thải, ô nhiễm
contaminated, contamination /hóa học & vật liệu/
contaminated /INDUSTRY-CHEM/
[DE] vergiftet
[EN] contaminated
[FR] contaminé
contaminated /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] angesteckt; verseucht
[FR] contaminé; souillé
Contaminated
o nhiễm bẩn, nhiễm xạ