TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counselling

Tư vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chăm sóc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

counselling :

Counselling :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
counselling

counselling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guidance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consultation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supervision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

counselling :

Beratung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
counselling

Beratung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betreuung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

counselling :

Conseils :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
counselling

Des conseils

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Soin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

counselling,guidance,advice,consultation

[DE] Beratung

[EN] counselling, guidance, advice, consultation

[FR] Des conseils

[VI] Tư vấn

counselling,supervision,guidance,advice

[DE] Betreuung

[EN] counselling, supervision, guidance, advice

[FR] Soin

[VI] Chăm sóc

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Counselling :

[EN] Counselling :

[FR] Conseils :

[DE] Beratung :

[VI] (tâm lý) tư vấn, chuyên viên giúp cho một cá nhân có vấn đề về tâm lý được sáng tỏ thêm, đôi khi họ cũng góp ý, nhưng chính cá nhân đó phải tự mình tìm lấy biện pháp giải quyết.