TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dispenser

máy rút tiền tự động

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

máy phân phối tự động

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống định lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu đong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tự động rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ định lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Người thi hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chấp hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực thi. 2. Kẻ ban phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền thụ.<BR>~of order Người truyền thụ thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người truyền thụ phẩm chức.<BR>extraordinary ~ kẻ thi hành ngoại lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dispenser

dispenser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

output device

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dispensing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dispenser

Spender

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verteiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgießer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dosierspender

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Probengeber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abfüllvorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschankgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabegerät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Geber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dispenser

distributeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine débitrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispenser

[DE] Geber; Verteiler

[EN] dispenser

[FR] distributeur

dispenser /BUILDING/

[DE] Geber; Verteiler

[EN] dispenser

[FR] distributeur

dispenser,dispensing machine /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Geber; Spender

[EN] dispenser; dispensing machine

[FR] distributeur; machine débitrice

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dispenser

1. Người thi hành, chấp hành, thực thi. 2. Kẻ ban phát, phân phối, truyền thụ.< BR> ~of order Người truyền thụ thánh chức, người truyền thụ phẩm chức.< BR> extraordinary ~ kẻ thi hành ngoại lệ [người bình thường vô quyền, song ở tình trạng đặc biệt, do giáo l

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spender

dispenser

Ausgabegerät

dispenser, output device

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spender /m/PTN, CNT_PHẨM, B_BÌ/

[EN] dispenser

[VI] thiết bị phân phối; ống định lượng

Verteiler /m/CNT_PHẨM/

[EN] dispenser

[VI] cơ cấu đong

Abfüllvorrichtung /f/CNT_PHẨM/

[EN] dispenser

[VI] cơ cấu đong, máy tự động rót, ống định lượng

Ausschankgerät /nt/B_BÌ/

[EN] dispenser

[VI] dụng cụ định lượng

Tự điển Dầu Khí

dispenser

o   máy phân phối tự động

Từ điển kế toán Anh-Việt

Dispenser

máy rút tiền tự động

Từ điển Polymer Anh-Đức

dispenser

Ausgießer; Dosierspender; Probengeber; (for liquid detergent etc.) Spender (für Flüssigseife etc.)