Việt
phớt
nỉ
dạ
giấy dầu
bằng nỉ
bằng phớt
Nỉ phớt
tạo nỉ
băng phớt
nì
bạt
chăn
vải nỉ
Anh
felt
Đức
Filz
Baupappe
Baupappe /f/GIẤY/
[EN] felt
[VI] bạt, chăn (trong sản xuất giấy)
Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/
[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt
phớt; nì
Felt
FELT
Xem roofing felt
Nỉ phớt, dạ, tạo nỉ
o nỉ, phớt
o bằng nỉ, bằng phớt
§ asphalt saturated felt : nỉ tẩm atphan
§ filtering medium felt : môi trường lọc bằng phớt
§ roofing felt : nỉ tẩm bitum, các tông thấm bitum
§ water proof felt : nỉ không thấm nước