schnelle Tonhöhenschwankungen /f pl/ÂM/
[EN] flutter (những)
[VI] dao động nhanh của độ cao âm thanh
Gleichlaufschwankung /f/ÂM, V_THÔNG/
[EN] flutter
[VI] sự chập chờn (khi ghi)
Flatter- /pref/VTHK/
[EN] flutter
[VI] (thuộc) rung huỷ
Flattern /nt/KT_GHI/
[EN] flutter
[VI] sự chập chờn (dao động độ cao âm thanh nhanh)
Flattern /nt/TV/
[EN] flutter
[VI] sự chập chờn, méo rung
Flattern /nt/VTHK/
[EN] flutter
[VI] sự rung huỷ (khí động lực)
Flattern /nt/VT&RĐ/
[EN] flutter
[VI] sự chập chờn, méo chập chờn
Flatterschwingung /f/VTHK/
[EN] flutter
[VI] sự rung huỷ (khí động lực)