TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grille

lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lưới sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghi lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỉ lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuờng chấn song

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phên ghi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
 air grille

lưới thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

grille

GRILLE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
air grille

air grille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 air grille

 air grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

grille

GITTER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schutzgitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gitterrost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
air grille

Lueftungsgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grille

GRILLE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
air grille

grille à air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air grid, air grille, grille

lưới thông gió

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air grille,grille /SCIENCE/

[DE] Lueftungsgitter

[EN] air grille; grille

[FR] grille à air

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gitter

[EN] grille

[VI] phên ghi,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Grille

lưới, ghi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grille

Lưới sắt (tòa giải tội), tuờng chấn song (nội cấm)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grille

lưới sắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzgitter /nt/KT_LẠNH/

[EN] grille

[VI] lưới, ghi

Gitterrost /nt/XD/

[EN] grille

[VI] ghi lò, vỉ lò

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GRILLE

[DE] GITTER

[EN] GRILLE

[FR] GRILLE