Việt
Ép nong
tạo ren không phoi
sự gia công bao hình
sự căt lân
sự cắt bao
Ép nong nguội
tạo ren không phoi ngội
chế tạo khuôn bằng phương pháp ép
sự phay phác hình
cắt lăn
phay lăn
sự cắt lăn
sự phay lăn
sự cắt lăn bánh răng
sự cắt bằng dao phay vít
dao cắt lăn
Anh
hobbing
typing
generating
CT_MÁY hobbing
gear hobbing
hob cutting
roll milling
Đức
Einsenken
Kalteinsenken
Senken
Wälzfräsen
Abwälzfräsen
Pháp
enfonçage
forçage
forçage à froid
impression
gear hobbing, generating, hobbing, roll milling
Wälzfräsen /nt/CNSX/
[EN] generating, hobbing, CT_MÁY hobbing
[VI] sự cắt lăn, sự phay lăn, sự gia công bao hình
Abwälzfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] gear hobbing, hob cutting, hobbing
[VI] sự cắt lăn bánh răng, sự cắt bằng dao phay vít, dao cắt lăn
hobbing /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Einsenken; Senken
[EN] hobbing
[FR] enfonçage; forçage; forçage à froid
hobbing,typing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einsenken
[EN] hobbing; typing
[FR] impression
[VI] Ép nong, tạo ren không phoi
[EN] Hobbing
chế tạo khuôn bằng phương pháp ép, sự phay phác hình, sự gia công bao hình, cắt lăn, phay lăn
[VI] Ép nong nguội, tạo ren không phoi ngội
sự căt lân; sự cắt bao (hình)