TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incoming

sự đến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vào

 
Tự điển Dầu Khí

hút vào

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hút

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đi tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
incoming international telephone exchange

tổng đài điện thoại quốc tế đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

incoming

incoming

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
incoming international telephone exchange

incoming international telephone exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
incoming :

incoming :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

incoming

ankommend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfallend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankommend /adj/V_THÔNG/

[EN] incoming

[VI] đi tới, tới

einfallend /adj/V_THÔNG/

[EN] incoming

[VI] tới (sóng)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Incoming

hút vào, hút

Từ điển pháp luật Anh-Việt

incoming :

thu nhập, gia nhập, bat dâu, sư kỳ. |TMJ mục thu. so thu (phn outgoings - số chì, mục chi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming

sự đến

incoming international telephone exchange, Incoming, receiving

tổng đài điện thoại quốc tế đến

Tự điển Dầu Khí

incoming

o   sự vào, sự đến

§   incoming of water : nước tới