Việt
sự đến
sự vào
hút vào
hút
đi tới
tới
tổng đài điện thoại quốc tế đến
Anh
incoming
incoming international telephone exchange
Incoming
receiving
incoming :
Đức
ankommend
einfallend
ankommend /adj/V_THÔNG/
[EN] incoming
[VI] đi tới, tới
einfallend /adj/V_THÔNG/
[VI] tới (sóng)
hút vào, hút
thu nhập, gia nhập, bat dâu, sư kỳ. |TMJ mục thu. so thu (phn outgoings - số chì, mục chi).
incoming international telephone exchange, Incoming, receiving
o sự vào, sự đến
§ incoming of water : nước tới