Việt
cảm ứng
quy nạp
có tính cảm kháng
Qui nạp
suy luận quy nạp
Cảm biến cảm ứng
Cảm biến tốc độ quay
kiểu cảm ứng
Anh
inductive
sensors
otation speed sensor
Đức
induktiv
Sensoren
induktive
Drehzahlgeber
Pháp
inductif
Drehzahlgeber,induktiv
[EN] otation speed sensor, inductive
[VI] Cảm biến tốc độ quay, kiểu cảm ứng
Sensoren,induktive
[EN] sensors, inductive
[VI] Cảm biến cảm ứng
inductive /ENG-ELECTRICAL/
[DE] induktiv
[EN] inductive
[FR] inductif
quy nạp, cảm ứng
quy nạp; cảm ứng
Inductive
o cảm ứng
inductive /adj/ELECTRO-PHYSICS/