Việt
Qui nạp
cảm ứng
1. Qui nạp
phép qui nạp
qui nạp suy lý 2. Nghi thức đặt để một chức vụ
nghi thức nhậm chức 3. Thu hút vào
hướng đạo
hướng dẫn
dẫn dắt
dẫn đạo.
Anh
Inductive
induction
Đức
induktiv
Induktion
1. Qui nạp, phép qui nạp, qui nạp suy lý 2. Nghi thức đặt để một chức vụ, nghi thức nhậm chức 3. Thu hút vào, hướng đạo, hướng dẫn, dẫn dắt, dẫn đạo.
Induktion /f =, -en/
1. [phép, sự] qui nạp; 2. (vật lí, điện, sinh vật) [độ] cảm ứng; gegenseitige - cảm úng tương hỗ.
induktiv /[indok'ti:f] (Adj.)/
(Philos ) qui nạp;