Việt
sự phát minh
Phát minh
sáng tạo
phát kiến
sự khám phá
sự sáng chế
Phát minh.
Anh
invention
invention :
Đức
Erfindung
Einführung
Invention
Erfindung /f/S_CHẾ/
[EN] invention
[VI] sự phát minh, sự sáng chế
phát minh, sáng tạo, phát kiến, sự khám phá
sự phát minh, sự khám phá, vặt khám phá, lịch sứ được khám phá. [L] (Mỹ) ; bất cứ nghệ thuật, máy móc, hàng hóa mới, hữu ích hay thành phẩn vật chất hay bất cứ sự cái thiện hữu dụng vá mới về những việc kê ưên...