TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kerb

đá vỉa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bó vỉa

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

vỉa đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỉa hè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá lát vỉa hè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá bọc vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lề đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kerb

kerb

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curbstone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

edging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kerbstone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kerb

Bordstein

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrammbord

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochbordstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordkante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordschwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randabschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randeinfassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufsatzkranz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dachknick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kerb

bordure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

jalon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jalonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panneaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bordure en saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bordure de trottoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsatzkranz /m/XD/

[EN] curb (Mỹ), kerb (Anh)

[VI] đá vỉa đường, vỉa đường, vỉa hè

Randstein /m/XD/

[EN] curb (Mỹ), kerb (Anh)

[VI] đá lát vỉa hè, vỉa hè

Bordstein /m/XD/

[EN] curb (Mỹ), kerb (Anh), curbstone (Mỹ), kerb (Anh), kerbstone (Anh)

[VI] đá bọc vỉa; vỉa hè

Dachknick /m/XD/

[EN] break, curb (Mỹ), kerb (Anh)

[VI] đá vỉa đường, vỉa hè, lề đường

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Kerb,curb

[EN] Kerb; curb[USA]

[VI] Bó vỉa

[FR] Bordure

[VI] Bộ phận để ngăn cách ở mép phần xe chạy bằng bê tông hoặc đá khối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kerb

[DE] Seitenstreifen

[EN] kerb

[FR] jalon; jalonnement; panneaux; repère; repérage

kerb

[DE] Hochbordstein; Schrammbord

[EN] kerb

[FR] bordure en saillie

curb,curbstone,edging,kerb

[DE] Bord; Bordkante; Bordschwelle; Bordstein; Randabschluß; Randeinfassung; Randstein; Schrammbord

[EN] curb; curbstone; edging; kerb

[FR] bordure; bordure de trottoir

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bordstein

kerb (GB)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kerb

đá vỉa đường

Lexikon xây dựng Anh-Đức

kerb

kerb

Bordstein

kerb

kerb

Schrammbord