Việt
dọc
theo chiều dọc
kinh độ
dầm dọc
field trường dọc
theo trục dài
độ kinh
chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc
tà vẹt dọc
hướng dọc
Theo chiều dọc.
Anh
longitudinal
longitudinal tie
longitudinal timber
Tie
longitudinal a
Đức
Längsschnitt
Längs-
Längsspant
Längs- /pref/Đ_TỬ, VT_THUỶ/
[EN] longitudinal
[VI] dọc, (thuộc) kinh độ
Längsspant /m/VT_THUỶ/
[VI] dầm dọc (kết cấu tàu)
hướng dọc, theo chiều dọc, dọc
theo phương trục dọc, theo phương chiều dài thân.
longitudinal tie, longitudinal timber, Tie,Longitudinal
độ kinh (thuộc ) , chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc
[, lɔndʒi'tju:dinl]
o theo trục dài, dọc
o dọc, theo chiều dọc
o (thuộc) kinh độ
§ longitudinal seam : mối nối dọc
§ longitudinal wave : sóng dọc