magnetic
[mæg'netik]
tính từ o (thuộc) từ, (có) từ tính
§ magnetic basement : móng từ tính
§ magnetic brake : phanh từ
§ magnetic declination : độ từ thiên
§ magnetic inclination : độ từ khuynh
§ magnetic multishot directional survey : đo phương vị từ ở nhiều điểm
§ magnetic single-shot directional survey : đo phương vị từ tại một điểm
§ magnetic stratigraphy : từ địa tầng
§ magnetic survey : khảo sát từ
§ magnetic surveying instrument : dụng cụ đo từ
§ magnetic tape : băng từ
§ magnetic-flux-leakage test : kiểm tra rò bằng từ
§ magnetic-particle inspection : kiểm tra hạt từ