TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meet

gặp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giaơ nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh toán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

giao // giao nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thoả mãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

meet

meet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

meet

anschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschlagen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] meet

[VI] đáp ứng, gặp

Từ điển toán học Anh-Việt

meet

giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meet /toán & tin/

đáp ứng

Từ điển kế toán Anh-Việt

Meet

thanh toán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

meet

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

meet

meet

v. to come together with someone or something at the same time and place

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

meet

gặp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

meet

giaơ nhau