Việt
nhà buôn
thương nhân
buôn bán
kt. nhà buôn
buôn
thương mại
thương nghiệp
Anh
Merchant
retailer
trader
Đức
Handels-
Händler
Kaufmann
Pháp
commerçant
négociant
merchant,retailer,trader /IT-TECH,AGRI,RESEARCH/
[DE] Händler; Kaufmann
[EN] merchant; retailer; trader
[FR] commerçant; négociant
Handels- /pref/VT_THUỶ/
[EN] merchant
[VI] (thuộc) buôn bán, thương nghiệp
merchant
nhà buôn, thương nhân, buôn, buôn bán, thương mại
(tt) buôn bán, thương mại, thương doanh, giao dich mậu d(ch. - law merchant - (lsử) luật thương mại. - merchant service - cõng việc thương mai. - merchant ship, vessel - tàu chờ hàng, táu buôn, (cũng còn gọi là merchantman, freighter).
(n) nhà buôn