Việt
khả năng
Khả Thể
khả năng tính
khả tính
thực hiện tính
kết quả có thể.
tính có thể
khả thế/khả năng
khả thế
Anh
possibility
chance
opportunity
Đức
Möglichkeit
Pháp
Possibilité
chance,possibility,opportunity
[DE] Möglichkeit
[EN] chance, possibility, opportunity
[FR] Possibilité
[VI] Khả năng
Khả thế/Khả năng [Đức: Möglichkeit; Anh: possibility]
-> > Phạm trù (các),
khả năng; tính có thể
Khả năng, khả năng tính, khả tính, thực hiện tính, kết quả có thể.
[EN] possibility
[VI] Khả Thể
[VI] khả năng có thể
Possibility
(n) khả năng
o khả năng, sự có thể
§ oil possibility : khả năng có dầu
§ possibility of reverter : khả năng có thể đảo ngược