TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rise time

Thời gian tăng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thời gian lên

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tăng trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thời gian nháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian khởi đầu điều chỉnh

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thời gian khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian tăng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian nở xốp

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

rise time

rise time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

start time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rise time

Anregelzeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steigzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Ajastiegszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufgangszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlaufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstiegzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rise time

temps de montée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thời gian tăng

rise time

Khoảng thời gian giữa các thời điểm mà tại đó độ lớn của xung tại các chân nối đầu ra đạt đến các giới hạn dưới và giới hạn trên một cách tương ứng khi linh kiện bán dẫn được chuyển mạch từ trạng thái không dẫn sang trạng thái dẫn.CHÚ THÍCH: Giới hạn dưới và giới hạn trên thường tương ứng với 10 % và 90 % biên độ cuối của xung đầu ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anregelzeit; Anstiegzeit

[EN] rise time

[FR] temps de montée

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Steigzeit

[EN] rise time

[VI] Thời gian tăng trưởng, thời gian nở xốp,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rise time /vật lý/

thời gian tăng lên

rise time /vật lý/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

rise time /vật lý/

thời gian tăng trưởng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] rise time

[VI] thời gian lên

Anregelzeit /f/M_TÍNH/

[EN] rise time

[VI] thời gian lên

Ajastiegszeit /f/KT_GHI/

[EN] rise time

[VI] thời gian lên

Ajastiegszeit /f/M_TÍNH, V_LÝ/

[EN] rise time

[VI] thời gian tăng

Aufgangszeit /f/VTHK/

[EN] rise time

[VI] thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

Anlaufzeit /f/M_TÍNH/

[EN] rise time, start time

[VI] thời gian lên, thời gian khởi động

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Rise time

Thời gian tăng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anregelzeit

[VI] Thời gian lên, thời gian khởi đầu điều chỉnh

[EN] rise time

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rise time

thời gian nháy