TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

springing

điểm chân vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cao su

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chân vòm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự đàn hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

springing

Springing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

springing

Gewölbewiderlager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kämpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kämpferstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auskesseln des Bohrloches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bogenanfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

springing

Naissance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluctuation de chaussée

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

gauchissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

springing

điểm chân vòm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogenanfang /m/XD/

[EN] springing

[VI] điểm chân vòm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

springing

[DE] Gewölbewiderlager; Kämpfer; Kämpferstein

[EN] springing

[FR] naissance

spring,springing /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Werfen

[EN] spring; springing

[FR] gauchissement

chambering,springing /ENERGY-MINING/

[DE] Auskesseln des Bohrloches

[EN] chambering; springing

[FR] pochage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

springing

sự đàn hồi, sự nảy, đế vòm

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Springing

[EN] Springing

[VI] Cao su [hiện tượng]

[FR] Fluctuation de chaussée

[VI] Mặt đường bập bềnh do nền đường không thoát được nước.

Springing

[EN] Springing

[VI] Chân vòm

[FR] Naissance

[VI] Độ cao mà bắt đầu từ đó xây vòm, tại đó vòm đè lên gối tựa.